|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy chợ
| [chạy chợ] | | | to engage in small trade; to huckster | | | Quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy | | To huckster all year round and trade in anything |
To huckster quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy to huckster all year round and trade in anything
|
|
|
|