Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy chợ


[chạy chợ]
to engage in small trade; to huckster
Quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy
To huckster all year round and trade in anything



To huckster
quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy to huckster all year round and trade in anything


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.